EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prophecies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prophecies
prophecy /prophecy/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tài đoán trước, tài tiên tri
to have the gilf of prophecy
→ có tài đoán trước
lời đoán trước, lời tiên tri
← Xem thêm từ prophasic
Xem thêm từ prophecy →
Từ vựng liên quan
ci
ec
he
op
p
pr
pro
prop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…