ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propagable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propagable


propagable /propagable/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể truyền giống
  có thể truyền, có thể truyền bá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…