EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propaedeutic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propaedeutic
propaedeutic /propaedeutic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dự bị (giáo dục...)
← Xem thêm từ prop-roots
Xem thêm từ propaedeutical →
Từ vựng liên quan
ic
op
p
pa
pr
pro
prop
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…