EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronephric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronephric
pronephric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) thuộc tiền thận
← Xem thêm từ pronephra
Xem thêm từ pronephroi →
Từ vựng liên quan
ep
ic
on
one
p
pr
pro
prone
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…