EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prompters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prompters
prompter /prompter/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở
← Xem thêm từ prompter
Xem thêm từ promptest →
Từ vựng liên quan
er
mp
om
p
pr
pro
prom
prompt
prompter
pt
pte
rom
romp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…