EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promisingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promisingly
promisingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai )
← Xem thêm từ promising
Xem thêm từ promisor →
Từ vựng liên quan
in
is
mi
mis
om
p
pr
pro
prom
promising
rom
si
sin
sing
singly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…