Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prominency
prominency /prominency/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên the prominences of the face → những chỗ lồi lên ở trên mặt sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật sự xuất chúng, sự lỗi lạc