EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proliferations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proliferations
proliferation /proliferation/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự nảy nở
sự tăng nhanh
← Xem thêm từ proliferation
Xem thêm từ proliferative →
Từ vựng liên quan
at
er
era
if
ion
ions
li
life
lifer
on
p
pr
pro
proliferation
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…