ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prohibitively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prohibitively


prohibitively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
  cao đến mức không thể mua được (về giá)
  cấm, ngăn cấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…