profoundly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách sâu sắc; hết sức
một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )
Các câu ví dụ:
1. "The government of Costa Rica profoundly regrets the deaths of 10 U.
Xem tất cả câu ví dụ về profoundly
* phó từ
một cách sâu sắc; hết sức
một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )
1. "The government of Costa Rica profoundly regrets the deaths of 10 U.