EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profilograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profilograph
profilograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin
← Xem thêm từ profilist
Xem thêm từ profilometer →
Từ vựng liên quan
graph
Ilo
ilo
lo
log
of
p
pr
pro
prof
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…