EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profiled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profiled
profile /profile/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
sơ lược tiểu sử
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
@profile
prôfin
← Xem thêm từ profile
Xem thêm từ profiler →
Từ vựng liên quan
file
filed
led
of
p
pr
pro
prof
profile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…