ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profiled


profile /profile/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
  sơ lược tiểu sử

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng

@profile
  prôfin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…