ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ professionalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng professionalizing


professionalize /professionalize/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trở thành nhà nghề
  biến thành một nghề

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…