EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
professionalizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
professionalizing
professionalize /professionalize/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm trở thành nhà nghề
biến thành một nghề
← Xem thêm từ professionalizes
Xem thêm từ professionally →
Từ vựng liên quan
in
ion
li
of
on
p
pr
pro
prof
profess
profession
professional
si
ss
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…