ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ productivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng productivity


productivity /productivity/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
labour productiveness → năng suất lao động

@productivity
  năng suất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…