ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ production line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng production line


production line

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dây chuyền sản xuất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…