ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Product proliferation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Product proliferation


Product proliferation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đa dạng hoá sản phẩm.
+ Một chiến lược ngăn chặn việc gia nhập ngành do một số doanh nghiệp thiết lập nhằm theo đuổi làm bão hoà thị trường với một số lớn các nhãn hiệu khác nhau đến mức bất kỳ người nào mới gia nhập cũng thấy khó mà kiếm được lãi trong việc đưa ra thị trường một sản phẩm với một tổ hợp thuộc tính có thể phân biệt với loạt nhãn hiệu có sẵn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…