EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
producer gas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
producer gas
producer gas /producer gas/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hơi than, khí than
← Xem thêm từ producer
Xem thêm từ Producer's co-operatives →
Từ vựng liên quan
as
ce
er
gas
od
p
pr
pro
prod
produce
producer
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…