ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ producer gas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng producer gas


producer gas /producer gas/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hơi than, khí than

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…