EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prodromes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prodromes
prodrome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)
(y học) triệu chứng báo trước bệnh
← Xem thêm từ prodrome
Xem thêm từ prods →
Từ vựng liên quan
drome
me
mes
od
om
p
pr
pro
prod
prodrome
rod
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…