ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prodromes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prodromes


prodrome

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)
  (y học) triệu chứng báo trước bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…