ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proding


proding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…