ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prodigality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prodigality


prodigality /prodigality/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hoang toàng; sự hoang phí
  tính rộng rãi; tính hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…