EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prodigality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prodigality
prodigality /prodigality/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hoang toàng; sự hoang phí
tính rộng rãi; tính hào phóng
← Xem thêm từ prodigalise
Xem thêm từ prodigalize →
Từ vựng liên quan
alit
dig
gal
it
li
lit
od
p
pr
pro
prod
prodigal
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…