ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prodelision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prodelision


prodelision /prodelision/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ I am thành I'm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…