EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procurvation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procurvation
procurvation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ngã rạp, sự uốn rạp
← Xem thêm từ procuring
Xem thêm từ procès-verbal →
Từ vựng liên quan
at
cur
ion
oc
on
p
pr
pro
roc
rv
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…