ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procurators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procurators


procurator /procurator/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…