EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procurator fiscal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procurator fiscal
procurator fiscal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biện lý, thẩm phán cấp quận (ở Scotland)
← Xem thêm từ procurator
Xem thêm từ procuratorial →
Từ vựng liên quan
at
cal
cur
curator
fisc
fiscal
is
oc
or
p
pr
pro
procurator
ra
rat
roc
sc
to
tor
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…