EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
processionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
processionist
processionist /processionist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành
← Xem thêm từ processionary
Xem thêm từ processionize →
Từ vựng liên quan
ce
cess
cession
ion
is
ni
oc
on
p
pr
pro
Process
process
procession
roc
si
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…