ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probations


probation /probation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự
  (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
to be on probation → đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…