EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probabilistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probabilistic
probabilistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thuyết cái nhiên
theo xác suất
(thuộc) xác suất
← Xem thêm từ probabilist
Xem thêm từ probabilities →
Từ vựng liên quan
ab
ba
bi
ic
is
li
list
ob
p
pr
pro
probabilist
rob
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…