EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pro forma invoice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pro forma invoice
pro forma invoice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả)
← Xem thêm từ pro forma
Xem thêm từ pro-oestrus →
Từ vựng liên quan
ce
for
form
ic
ice
in
invoice
ma
or
p
pr
pro
rm
voice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…