ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privity


privity /privity/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biết riêng (việc gì)
with the privity of → có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
without his privity → hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
  (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…