ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priviest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priviest


privy /privy/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  riêng, tư; kín, bí mật
to be privy to something → được biết riêng việc gì
privy parts → chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Privy Council
  Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
Privy Counsellor (Councillor)
  uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
Lord Privy Seal
  quan giữ ấn nhỏ

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
  (pháp lý) đương sự, người hữu quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…