EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
privative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
privative
privative /privative/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu, không có
(ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)
← Xem thêm từ privatise
Xem thêm từ privatively →
Từ vựng liên quan
at
p
pr
privat
ri
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…