ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privative


privative /privative/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu, không có
  (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…