EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
privatisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
privatisation
privatisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá
← Xem thêm từ privations
Xem thêm từ privatise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
on
p
pr
privat
ri
sa
sat
ti
tis
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…