EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prinked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prinked
prink /priɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(+ up)
trang điểm, làm dáng
to prink oneself up
→ trang điểm, diện
rỉa (lông) (chim)
← Xem thêm từ prink
Xem thêm từ prinker →
Từ vựng liên quan
in
ink
inked
ked
p
pr
prink
ri
rink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…