EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
princely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
princely
princely /'prinsli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hoàng thân, như ông hoàng
sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
a princely gift
→ món quà tặng sang trọng
← Xem thêm từ princelings
Xem thêm từ princeps →
Từ vựng liên quan
ce
el
in
inc
p
pr
prince
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…