EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primrosy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primrosy
primrosy /'primrouzi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo
← Xem thêm từ primroses
Xem thêm từ prims →
Từ vựng liên quan
mr
os
p
pr
prim
ri
rim
rosy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…