EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primped
primp /primp/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm
to primp oneself up
→ trang điểm, làm đỏm, làm dáng
← Xem thêm từ primp
Xem thêm từ primping →
Từ vựng liên quan
imp
mp
p
pe
ped
pr
prim
primp
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…