EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primogenitures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primogenitures
primogeniture /,praimou'dʤenit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng con trưởng
(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
← Xem thêm từ primogeniture
Xem thêm từ primordia →
Từ vựng liên quan
en
gen
imo
it
itu
mo
ni
nit
p
pr
prim
primo
primogeniture
re
res
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…