ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primogenitors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primogenitors


primogenitor /,praimou'dʤenitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ông tổ, tổ tiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…