EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primness
primness /'primnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
← Xem thêm từ primming
Xem thêm từ primo →
Từ vựng liên quan
p
pr
prim
ri
rim
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…