ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primeval

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primeval


primeval

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh
primeval forest →rừng nguyên sinh
primeval rocks →đá nguyên sinh
  dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…