ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primerval

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primerval


primerval /prai'mi:vəl/ (primaeval) /prai'mi:vəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…