EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primero
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primero
primero
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bài primerô (phổ biến (thế kỷ) XVI, XVII ở châu Âu)
← Xem thêm từ primer
Xem thêm từ primers →
Từ vựng liên quan
er
me
p
pr
prim
prime
primer
ri
rim
rime
rimer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…