EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primeness
primeness /'praimnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất sắc; sự hoàn hảo
← Xem thêm từ primely
Xem thêm từ primer →
Từ vựng liên quan
en
me
men
p
pr
prim
prime
ri
rim
rime
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…