ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prime time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prime time


prime time

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…