EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prie-dieu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prie-dieu
prie-dieu /'pri:djə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế cầu kinh ((cũng) prie dieu chair)
← Xem thêm từ priding
Xem thêm từ pried →
Từ vựng liên quan
die
p
pr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…