EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price-tag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price-tag
price-tag
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì
← Xem thêm từ Price support scheme
Xem thêm từ Price taker →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
p
pr
Price
price
ri
rice
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…