ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ price current

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng price current


price current /'prais,kʌrənt/ (price-list) /'praislist/

Phát âm


Ý nghĩa

 list)
/'praislist/

danh từ


  (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…