ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preventable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preventable


preventable /pri'ventəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…