EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prettify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prettify
prettify /'pritifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trang điểm, tô điểm, làm dáng
← Xem thêm từ prettifies
Xem thêm từ prettifying →
Từ vựng liên quan
fy
if
p
pr
pre
re
ret
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…