ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preterite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preterite


preterite /'pretərit/ (preterite) /'pretərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)

danh từ


  (ngôn ngữ học) thời quá kh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…