EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preterite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preterite
preterite /'pretərit/ (preterite) /'pretərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) quá khứ (thời)
danh từ
(ngôn ngữ học) thời quá kh
← Xem thêm từ preterit
Xem thêm từ preterition →
Từ vựng liên quan
er
it
p
pr
pre
preterit
re
ret
rete
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…